111 CÂU THÀNH NGỮ BẰNG TIẾNG ANH
1. Mỗi thời, mỗi cách
Other times, other ways 2. Trèo cao té đau The greater you climb, the greater you fall. 3. Dục tốc bất đạt Haste makes waste. 4. Tay làm hàm nhai No pains, no gains 5. Phi thương, bất phú Nothing ventures, nothing gains 6. Tham thì thâm Grasp all, lose all.
Chi tiết phần 1 xem tại đây
Chi tiết phần 1 xem tại đây
Chi tiết phần 1 xem tại đây
|